Viet Global xin tổng hợp các học bổng du học úc 2023 giá trị cao của các trường trung học và đại học Úc dưới đây. Hi vọng các học bổng này có thể hỗ trợ cho kế hoạch du học Úc của các gia đình thêm phần thuận lợi.
Nội dung chính
- Học bổng du học Úc 2023 – Khối trung học
- University Senior College
- Học bổng du học Úc 2023 – Khối đại học
- Macquarie
- University of Adelaide
- University of Wollongong
- Western Sydney University
- Bond University
- University of Newcastle
- Swinburne University
- Murdoch University
- Nếu bạn có dự định du học Úc và cần thêm thông tin chọn trường, tìm chỗ ở, học bổng… Liên hệ ngay với Việt Global để được tư vấn chi tiết:
Học bổng du học Úc 2023 – Khối trung học
Tên trường | Học bổng | Yêu cầu |
University Senior College | 8 tuần phí phòng ở | GPA loại tốt, Toán và tiếng Anh 75% trở lên. 75% bài kiểm tra tiếng Anh thay thế |
Học bổng du học Úc 2023 – Khối đại học
Tên trường | Học bổng |
Macquarie | Macquarie University International College Scholarship Giá trị học bổng: $5,000 Dành cho ứng viên nữ học Thạc sĩ Quản lý, MBA, Thạc sĩ Tài chính Ứng dụng, Thạc sĩ Tài chính, Thạc sĩ tài chính ứng dụng (Nâng cao) |
Women in Management and Finance Scholarship Giá trị học bổng: $15,000 mỗi năm | |
Vice-Chancellor’s International Scholarship Giá trị học bổng: Lên đến $10,000 | |
Macquarie University ASEAN Scholarship Giá trị học bổng: $10,000 mỗi năm | |
University of Adelaide | University of Adelaide scholarship Giá trị học bổng: Lên đến 30% tự động nhận dựa theo thành tích GPA.
|
University of Wollongong | University of Wollongong Diploma Scholarship Giá trị học bổng: 30% phí ăn ở |
University Excellence Scholarship Giá trị học bổng: 30% phí ăn ở | |
UOW Postgraduate Academic Excellence Scholarship Giá trị học bổng: 30% phí ăn ở | |
UOW Alumni Scholarship Giá trị học bổng: 30% phí ăn ở | |
Vietnam Bursary Giá trị học bổng: 30% phí ăn ở | |
Western Sydney University | Vice-Chancellor’s Academic Excellence Undergraduate Scholarships Giá trị học bổng: 50% phí ăn ở/3 năm |
Western Sydney International Scholarships (Undergraduate/Postgraduate) Giá trị học bổng: $5,000 – $7,500/nhiều năm | |
Vice-Chancellor’s Academic Excellence Postgraduate Scholarships Giá trị học bổng: 50% học phí | |
Bond University | English pathway studies scholarship Giá trị học bổng: $2,500 |
Faculty of Health Sciences and Medicine postgraduate Scholarship. Giá trị học bổng: 25% – 50% học phí Thạc sĩ Nutrition and Dietetic Practice, Thạc sĩ Occupational Therapy hoặc Thạc sĩ Healthcare Innovations | |
Bond Business School Postgraduate Bursaries Giá trị học bổng: Tiền mặt trị giá $4,200 | |
30th Anniversary Alumni Postgraduate Scholarship Giá trị học bổng: 30% phí ăn ở | |
International Excellence Undergraduate scholarship Giá trị học bổng: 50% phí ăn ở | |
University of Newcastle | MBA (Global) International Student Scholarship Giá trị học bổng: 25% phí ăn ở |
International Undergraduate scholarship Giá trị học bổng: $5,000 mỗi năm | |
Newcastle International College: Giá trị học bổng: $3,000 | |
Swinburne University | George Swinburne STEM Postgraduate Scholarship Giá trị học bổng: 30% phí ăn ở |
Swinburne International Excellence Pathway Scholarship Giá trị học bổng: $2,500 – $5,000 | |
Murdoch University | International Welcome Scholarship Giá trị học bổng:
|
Scholarship for Scienctific Excellence Giá trị học bổng:
|
Nếu bạn có dự định du học Úc và cần thêm thông tin chọn trường, tìm chỗ ở, học bổng… Liên hệ ngay với Việt Global để được tư vấn chi tiết:
– Hotline/Zalo: (Zalo)
– Email: [email protected]