Là một trong 8 trường danh tiếng nhất nước Úc và thuộc Top 55 toàn cầu, đại học Monash (Monash University) ở thành phố Melbourne năng động luôn là ngôi trường mơ ước của các bạn trẻ, với hàng chục ngàn hồ sơ ứng tuyển mỗi năm. Hơn nữa, những suất học bổng “đắt giá” của đại học Monash cũng được săn lùng bởi sinh viên quốc tế hàng năm.
Hãy cùng Viet Global bước vào “cuộc đua săn học bổng” tại đại học Monash!
Nội dung chính
- Hơn 200 loại học bổng được cung cấp bởi đại học Monash
- Điều kiện xét học bổng
- Thời hạn xét tuyển học bổng
- Điểm qua những cái “nhất” của đại học Monash
- Học gì tại đại học Monash?
- 1/ Các bậc học
- 2/ Các chương trình đào tạo có thể chọn
- 3/ Các ngành học
- Học phí của các chương trình đào tạo cơ bản
- 1/ Chương trình tiếng Anh
- 2/ Chương trình dự bị
- 3/ Chương trình cao đẳng
- 4/ Chương trình đại học, sau đại học
Hơn 200 loại học bổng được cung cấp bởi đại học Monash
Đại học Monash đưa ra thông tin vô cùng hấp dẫn rằng sẽ trao tặng hơn 200 loại học bổng dành cho sinh viên quốc tế trong năm học 2023 – 2022. Giá trị học bổng rất đa dạng từ học bổng toàn phần đến học bổng khuyến khích nhỏ.
Viet Global mời các bạn tham khảo các loại học bổng tiêu biểu dưới đây.
Loại học bổng | Giá trị |
Học bổng Lãnh đạo | 100% học phí |
Học bổng Merit | 10.000 AUD / năm |
Học bổng Grant | 10.000 AUD cho năm học đầu tiên của chương trình cử nhân và thạc sĩ tín chỉ |
Học bổng khoa Dược | 25 – 50% học phí / năm |
Học bổng khoa Kỹ sư | 10.000 AUD / năm |
Học bổng Thực tập khoa CNTT | 18.000 AUD (22 tuần thực tập với một trong các đối tác của khoa CNTT Monash) |
Học bổng khoa Kinh doanh | 6000 AUD / năm cho sinh viên hoàn thành khóa dự bị dại học MUFY đạt điểm cao |
Học bổng Monash College | 8000 AUD cho khóa MUFY hoặc Diploma |
>> Xem thông tin chi tiết tại đây
Điều kiện xét học bổng
- Ứng viên là du học sinh quốc tế
- Ứng viên đã đăng ký xét tuyển các khóa học tại đại học Monash có tuyển sinh sinh viên quốc tế
- Học bổng sẽ được xét sau khi ứng viên nhận được lời mời nhập học vào đại học Monash (cả bậc cử nhân lẫn bậc cao học)
- Tiêu chí tuyển chọn của học bổng dựa trên thành tích học tập của học sinh kèm với một bài luận xét học bổng (khoảng 500 chữ)
Thời hạn xét tuyển học bổng
Học bổng Monash International Leadership được xét tuyển trong 6 kỳ:
- Kỳ 1: 15/10/2021
- Kỳ 2: 15/11/2021
- Kỳ 3: 15/01/2022
- Kỳ 4: 15/03/2022
- Kỳ 5: 15/04/2022
- Kỳ 6: 30/06/2022
Điểm qua những cái “nhất” của đại học Monash
- Đại học lớn nhất tại Úc
- Thành viên trẻ nhất của Go8 (nhóm 8 trường đại học hàng đầu tại Úc)
- Xếp hạng nhất tại Úc về đào tạo các ngành: Dược và Dược học, Sư phạm, Kỹ sư Hóa (theo QS Rankings by Subject 2022)
- Xếp hạng nhất tại Úc về hỗ trợ sinh viên trong 3 năm liên tiếp
- Trường Go8 duy nhất có riêng khoa Công nghệ thông tin
- Chương trình đào tạo linh hoạt, nhiều lựa chọn nhất: Bằng đơn với 2 chuyên ngành chính, bằng đôi, cử nhân và thạc sĩ liên thông trong 4 hoặc 5 năm, các khóa học ngắn hạn bổ sung kiến thức chuyên ngành…
- Đào tạo thực tiễn nhất: Thực tập có trả lương từ 3 – 6 tháng đối với sinh viên ngành Kỹ thuật, Work Intergrate Learning (WIL), Industry Based Learning (IBL)…
- Phương pháp dạy và học tiên tiến nhất của thế kỷ 21, cùng trang thiết bị tối tân, môi trường học lý tưởng, đầu tư mạnh về công nghệ và cơ sở vật chất
- Tiết kiệm nhất với lộ trình học tại Monash Malaysia thay vì sang Úc, bằng cấp tương đương nhưng chi phí chỉ bằng 1/3
Học gì tại đại học Monash?
1/ Các bậc học
- Tiếng Anh
- Dự bị đại học
- Cao đẳng (phần 1 và phần 2)
- Cử nhân
- Thạc sĩ
- Thạc sĩ nghiên cứu, tiến sĩ
2/ Các chương trình đào tạo có thể chọn
– Bằng đơn: Chỉ học một chuyên môn sâu như Kế toán hay Tài chính.
– Bằng kép: Học 2 chuyên ngành trở lên trong 1 bằng. Ví dụ cử nhân Thương mại, chuyên ngành Marketing / Kế toán (Bachelor of Commerce, specialize in Marketing / Accounting).
– Bằng đôi: Học 2 bằng liền một lúc, với thời gian dài hơn 1 năm so với bằng kép hoặc bằng đơn.
3/ Các ngành học
Bạn có thể chọn trong 10 khoa đào tạo, với hơn 500 chuyên ngành mà đại học Monash cung cấp:
- Nghệ thuật, Thiết kế & Kiến trúc
- Khoa học xã hội: Khoa học xã hội, Nhân chủng học, Công tác xã hội, Chính sách công…
- Kinh Doanh và Kinh tế: Kế toán, Tài chính, Ngân hàng, Thương mại, Quản trị kinh doanh, Nhân sự, Marketing…
- Giáo dục: Quản lý giáo dục, TESOL, Giáo dục bậc phổ thông / tiểu học, Ngôn ngữ…
- Cơ khí: Cơ khí máy, Điện, Điện tử, Công nghiệp…
- Công nghệ thông tin: Khoa học máy tính, Kỹ sư phần cứng / phần mềm, Quản trị mạng…
- Luật
- Y, Điều dưỡng và Khoa học sức khỏe
- Dược và Khoa học dược
- Khoa học: Khoa học tự nhiên, Khoa học ứng dụng
>> Xem thông tin chi tiết về các khóa học tại đây
Học phí của các chương trình đào tạo cơ bản
1/ Chương trình tiếng Anh
Chương trình | Học phí |
Chương trình tiếng Anh Monash | 445 AUD / tuần |
Chương trình tiếng Anh dự bị cho cao đẳng, đại học | 470 AUD / tuần |
Chương trình tiếng Anh học thuật | 370 AUD / tuần |
2/ Chương trình dự bị
Chương trình dự bị ở đại học Monash giúp sinh viên chuẩn bị, phát triển những kỹ năng cần thiết về tiếng Anh lẫn học thuật trước khi bước vào năm nhất đại học. Sinh viên sau khi hoàn thành chương trình dự bị sẽ được đảm bảo vào năm nhất đại học Monash.
Chương trình dự bị | Thời gian | Học phí | Điều kiện nhập học |
Standard | 12 tháng | 25.590 AUD |
|
Intensive | 9 tháng | 25.590 AUD |
|
Extended | 18 tháng | 37.260 AUD |
|
3/ Chương trình cao đẳng
Chương trình | Học phí | Điều kiện nhập học |
Cao đẳng Nghệ thuật | 21.990 AUD |
|
Cao đẳng Nghệ thuật và Thiết kế | 22.990 AUD | |
Cao đẳng Kinh doanh | 24.490 AUD | |
Cao đẳng Kỹ thuật | 24.990 AUD | |
Cao đẳng Khoa học | 24.990 AUD |
4/ Chương trình đại học, sau đại học
Ngành | Chương trình | Học phí | Yêu cầu đầu vào |
Khoa học | Đại học | 36.500 – 39.700 AUD |
|
Sau đại học | 36.500 – 38.900 AUD | ||
Nghệ thuật | Đại học | 38.900 – 31.300 AUD | |
Sau đại học | 30.600 – 33.100 AUD | ||
Nghệ thuật, Nhân văn, Mạng xã hội | Đại học | 28.900 – 30.400 AUD | |
Sau đại học | 30.700 AUD | ||
Kinh doanh | Đại học | 39.100 AUD | |
Sau đại học | 28.100 – 39.800 AUD | ||
Giáo dục | Đại học | 29.800 – 39.100 AUD | |
Sau đại học | 27.800 – 32.400 AUD | ||
Kỹ thuật | Đại học | 38.900 AUD | |
Sau đại học | 28.100 – 38.900 AUD | ||
Công nghệ thông tin | Đại học | 37.000 AUD | |
Sau đại học | 37.000 AUD | ||
Luật | Đại học | 35.300 AUD | |
Sau đại học | 33.600 – 40.000 AUD | ||
Y tế, Điều dưỡng và Khoa học sức khỏe | Đại học | 29.900 – 65.400 AUD | |
Sau đại học | 29.900 – 39.900 AUD | ||
Dược | Đại học | 36,500 – 39.900 AUD | |
Sau đại học | 26.900 – 41.500 AUD |
Liên hệ ngay với Viet Global để được tư vấn và hướng dẫn đăng ký tham gia chương trình học bổng của đại học Manash, Úc.