Nội dung chính

  • 1 Đôi nét về Đại học Manitoba
  • 2 Chương trình đào tạo
    • 2.1 1. Chương trình tiếng Anh
    • 2.2 2. Dự bị đại học UTP (University Transfer Program)
    • 2.3 3. Chương trình cử nhân
    • 2.4 4. Chương trình thạc sĩ
  • 3 Các chi phí khác

Đại học Manitoba thuộc top 15 trường đại học nghiên cứu hàng đầu Canada và top 400 trường đại học hàng đầu thế giới (theo THE 2022). Trường thu hút nhiều giảng viên và nhà nghiên cứu tốt nhất của Canada, giúp sinh viên có cơ hội được tiếp xúc, học hỏi những kiến thức và kinh nghiệm tốt nhất.

Đại học Manitoba có bề dày lịch sử giáo dục gần 150 năm

Đại học Manitoba có bề dày lịch sử giáo dục gần 150 năm

Đôi nét về Đại học Manitoba

Được thành lập năm 1877, Đại học Manitoba (UM) là trường đại học đầu tiên của miền Tây Canada và cũng là đại học lớn nhất tỉnh Manitoba. Là trường công lập chuyên sâu về nghiên cứu, Đại học Manitoba cung cấp hơn 100 bằng cấp, văn bằng và chứng chỉ cho các ngành chuyên môn trong cả ba lĩnh vực gồm y học, luật và kỹ thuật. Đại học Manitoba là thành viên của Hiệp hội các trường đại học khối thịnh vượng chung và của Hiệp hội các trường đại học và cao đẳng Canada.

Cộng đồng đại học năng động của trường bao gồm gần 30.000 sinh viên, 8.700 giảng viên và nhân viên, và 190.000 cựu sinh viên. Gần 13% sinh viên hiện tại của Đại học Manitoba là sinh viên quốc tế đến từ hơn 100 quốc gia khắp thế giới. UM cũng tự hào là một trong những trường có số lượng sinh viên bản địa lớn nhất ở Canada.

Đại học Manitoba có các giảng viên và sinh viên từng đoạt giải thưởng về nghiên cứu trong các lĩnh vực đa dạng như bệnh truyền nhiễm, lịch sử Canada, khoa học vật liệu, cơ sở hạ tầng dân dụng, dân số và sức khỏe cộng đồng, nông nghiệp bền vững và nghiên cứu phương Bắc… UM đã có 98 sinh viên được trao học bổng Rhodes – nhiều hơn bất kỳ trường đại học nào khác ở miền Tây Canada.

Một số lĩnh vực đào tạo tại Đại học Manitoba

Một số lĩnh vực đào tạo tại Đại học ManitobaĐại học Manitoba có đến 19 thư viện, với hơn 2,5 triệu đầu sách, trong đó gồm hơn 700.000 sách điện tử và 70.000 tạp chí. Thư viện phục vụ công chúng bộ sưu tập kỹ thuật số của trường dưới các hình thức như hình ảnh, sách báo, video, bản ghi âm. Nổi bật trong tài nguyên tri thức của UM là bộ sưu tập Iceland, với gần 27.000 tập, là bộ sưu tập tài liệu tiếng Iceland lớn thứ hai ở Bắc Mỹ và lớn nhất ở Canada.

Đại học Manitoba thu hút hàng ngàn du khách mỗi năm và hỗ trợ hơn 20.000 việc làm tại địa phương. Sinh viên UM cũng hoạt động mạnh mẽ trong lĩnh vực thể thao với các đội thi đấu giành nhiều giải cao tại Canada.

Đại học Manitoba tọa lạc tại thủ phủ của tỉnh – thành phố Winnipeg năng động và đa văn hóa bậc nhất Canada. Nơi này cũng có nhiều trung tâm và học viện nghiên cứu nổi tiếng của Canada. Winnipeg rất gần trung tâm Bắc Mỹ về địa lý, phát triển mạnh các lĩnh vực như vận chuyển, tài chính, sản xuất, nông nghiệp và giáo dục. Dân số chỉ khoảng 811.000 người, thành phố rất sạch đẹp và an toàn, chi phí sinh hoạt lại không đắt đỏ.

Bất kỳ mùa nào trong năm, Winnipeg đều có những hoạt động thú vị dành cho bạn

Bất kỳ mùa nào trong năm, Winnipeg đều có những hoạt động thú vị dành cho bạn

Chương trình đào tạo

1. Chương trình tiếng Anh

Nâng cao các kỹ năng tiếng Anh cho sinh viên với các cấp độ từ căn bản đến nâng cao.

Chương trình IEP (Intensive English Program):

  • Chương trình có 7 cấp độ từ căn bản đến nâng cao. 2 tháng/cấp độ. Sinh viên sẽ được làm bài kiểm tra đầu vào để xếp lớp phù hợp. Khóa học bao gồm các lớp luyện nghe, nói, đọc, viết, các bài thực hành đàm thoại và các hoạt động ngoại khóa.
  • Phí ghi danh: 300 CAD
  • Học phí: 1.330 CAD/tháng
  • Kỳ hập học: Khai giảng hàng tháng

Chương trình IAEP (Intensive Academic English Program):

  • Chương trình có 5 cấp độ. 15 tuần/cấp độ. Trung bình 12 sinh viên/lớp. Khóa học được thiết kế để giúp sinh viên quốc tế phát triển các kỹ năng cần thiết trong học thuật như viết bài nghiên cứu, học từ vựng mới, làm thuyết trình và nhiều kỹ năng khác. Sinh viên sẽ được vào học thẳng chương trình chính khóa tại Đại học Manitoba sau khi hoàn tất chương trình IAEP.
  • Sinh viên phải có trình độ tiếng Anh tương đương IELTS 4.5 để vào cấp độ 1. Đối với sinh viên đã có IELTS 5.5 hoặc TOEFL iBT 70 (không band nào dưới 16) thì có thể vào học thẳng cấp độ 5 (cấp độ cao nhất của chương trình IAEP). Sinh viên sẽ được làm bài kiểm tra đầu vào để xếp lớp phù hợp.
  • Phí ghi danh: 175 CAD
  • Học phí: 4.400 CAD/kỳ.
  • Kỳ nhập học: Tháng 1, tháng 5, tháng 9.
Sinh viên tự học trong khuôn viên Đại học Manitoba

Sinh viên tự học trong khuôn viên Đại học Manitoba

2. Dự bị đại học UTP (University Transfer Program)

Trong đó, UTP I dành cho học sinh hết lớp 11 và UTP II dành cho học sinh hết lớp 12 (tương đương năm nhất đại học) do Học viện quốc tế ICM (International College of Manitoba) đào tạo ngay trong trường Đại học Manitoba. Chương trình này được thiết kế để trang bị cho sinh viên những kỹ năng học thuật cần thiết để đảm bảo vào học tại Đại học Manitoba, cải thiện tiếng Anh học thuật và học những môn học đại cương liên quan đến các khối ngành Khoa học nông nghiệp và thực phẩm, Kỹ thuật, Kinh tế, Khoa học, Nghệ thuật, Môi trường, Trái đất và tài nguyên. Sau khi hoàn tất UTP II, sinh viên sẽ học lên năm 2 các chương trình cử nhân của Đại học Manitoba.

  • Yêu cầu: Sinh viên có TOEFL iBT 69 (không band nào dưới 15), IELTS 5.5 (không band nào dưới 5.0) thì có thể vào học thẳng chương trình UTP I và UTP II. Sinh viên có TOEFL iBT 60, IELTS 5.0 (không band nào dưới 4.5) thì sẽ học tiếng Anh song song với một số môn của chương trình chính khóa của UTP I và UTP II.
  • Học phí: UTP I: 17.379 CAD/ năm (2 kỳ), UTP II: 18.527 CAD/năm (3 kỳ), tiếng Anh: 5.485 CAD/kỳ (nếu học tiếng Anh song song một số môn chính khóa UTP I và UTP II).
  • Khai giảng tháng 1, tháng 5, tháng 9.

3. Chương trình cử nhân

  • Khoa kinh doanh: Thương mại (Nghiên cứu kinh doanh bản địa, Kế toán, Toán học bảo hiểm, Kỹ năng lãnh đạo doanh nghiệp, Tài chính, Quản trị nhân sự/Quan hệ công nghiệp, Kinh doanh quốc tế, Kỹ năng lãnh đạo và tổ chức, Quản trị hậu cần và chuỗi cung ứng, Hệ thống thông tin quản lý, Marketing.
  • Khoa kỹ thuật: Kỹ thuật hệ thống sinh học, Kỹ thuật dân dụng, Kỹ thuật máy tính, Kỹ thuật điện, Kỹ thuật cơ khí
  • Khoa khoa học: Toán học bảo hiểm, Hóa sinh, Khoa học sinh học, Công nghệ sinh học, Hóa học, Gien, Vi sinh, Khoa học máy tính, Toán học, Vật lý và thiên văn học, Thống kê, Tâm lý học.
  • Khoa học sức khỏe: Điều dưỡng, Liệu pháp hô hấp, Nghiên cứu sức khỏe, Khoa học sức khỏe.
  • Khoa nghệ thuật: Nhân chủng học, Nghệ thuật (Tổng quát), Nghiên cứu châu Á, Nghiên cứu Canada, Tội phạm học, Tiếng Anh, Nghiên cứu phim, Tiếng Pháp, Tiếng Đức, Kinh tế học, Sân khấu, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Ý, Tiếng Nga, Tiếng Ukraina, Tiếng Ba Lan, Kinh tế chính trị toàn cầu, Lịch sử, Nghiên cứu lao động, Ngôn ngữ học, Nghiên cứu thời kỳ trung cổ và cận đại, Triết học, Nghiên cứu chính trị, Tâm lý học, Tôn giáo, Xã hội học, Nghiên cứu về phụ nữ và giới tính.
Ký túc xá sinh viên Đại học Manitoba có đầy đủ tiện ích phục vụ đời sống sinh viên

Ký túc xá sinh viên Đại học Manitoba có đầy đủ tiện ích phục vụ đời sống sinh viên

  • Khoa giáo dục: Sư phạm (Mẫu giáo, Trung học, Trung học phổ thông)
  • Khoa khoa học nông nghiệp và thực phẩm: Kinh doanh nông nghiệp, Sinh thái học nông nghiệp, Nông học, Hệ thống động vật, Công nghệ sinh học thực vật, Khoa học thực phẩm, Khoa học dinh dưỡng con người, Dự bị thú y
  • Khoa kiến trúc: Thiết kế môi trường
  • Khoa môi trường, trái đất và tài nguyên: Địa lý, Địa lý vật lý, Khoa học môi trường, Nghiên cứu môi trường, Khoa học địa chất
  • Khoa nghiên cứu vận động học và quản trị giải trí: Nghiên cứu vận động học, Nghiên cứu vận động học – Trị liệu trong thể thao, Giáo dục thể chất, Quản trị giải trí và phát triển cộng đồng
  • Khoa âm nhạc: Âm nhạc (Sáng tác, Sư phạm, Lịch sử, Biểu diễn), Nghiên cứu nhạc Jazz
  • Khoa mỹ thuật: Lịch sử nghệ thuật, Làm gốm, Thiết kế đồ họa, Hội họa, Nhiếp ảnh, Thiết kế và in ấn, Điêu khắc, Video.
  • Khoa công tác xã hội: Công tác xã hội
  • Phí ghi danh: 120 CAD
  • Yêu cầu đầu vào chương trình cử nhân: IELTS 6.5/TOEFL iBT 86 (không band nào dưới 20), hoặc hoàn tất cấp độ 5 của chương trình IAEP.
  • Học phí: ~ 14.800 – 22.600 CAD/năm (tùy ngành)
  • Kỳ nhập học: Tháng 1, tháng 5, tháng 9 (tùy ngành)

4. Chương trình thạc sĩ

Khoa kinh doanh: Quản trị kinh doanh, Tài chính, Quản trị.

Khoa kỹ thuật: Kỹ thuật hệ thống sinh học, Kỹ thuật dân dụng, Kỹ thuật điện và máy tính, Kỹ thuật cơ khí, Kỹ thuật y sinh.

Khoa khoa học: Khoa học sinh học, Hóa học, Vi sinh, Khoa học máy tính, Toán học, Vật lý và thiên văn học, Thống kê.

Khoa khoa học sức khỏe: Điều dưỡng, Khoa học phục hồi, Làm răng giả, Giải phẫu miệng – hàm mặt, Sinh lý học và sinh lý bệnh học, Dược, Dược lý và chữa bệnh, Bênh học nha chu, Nha khoa trẻ em, Kỹ thuật chỉnh hình răng hàm mặt, Sinh học răng miệng, Trị liệu bệnh nghề nghiệp, Vật lý trị liệu, Trợ tá bác sĩ, Vi sinh y học và bệnh truyền nhiễm, Miễn dịch học, Giải phẫu học con người và khoa học tế bào, Nghiên cứu bệnh khuyết tật.

Khoa nghệ thuật: Nhân chủng học (Nhân chủng học văn hóa xã hội, Khảo cổ học, Nhân chủng học sinh học), Hành chính công, Nghiên cứu cổ điển, Kinh tế học, Tiếng Anh, Sân khấu, Phim, Phương tiện truyền thông, Tiếng Pháp, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Ý, Tiếng Đức, Ngôn ngữ học, Nghiên cứu bản xứ, Triết học, Nghiên cứu chính trị, Phân tích hành vi ứng dụng, Khoa học não bộ và nhận thức, Tôn giáo, Xã hội học.

Khoa giáo dục: Ngôn ngữ và văn chương, Giảng dạy ngôn ngữ thứ hai, Giáo trình, giảng dạy và học tập, Giáo dục thanh niên và bậc sau trung học, Tư vấn tâm lý, Nền tảng triết học, xã hội học và văn hóa trong giáo dục, Quản trị giáo dục, Giáo dục tổng quát.

Khoa khoa học nông nghiệp và thực phẩm: Kinh doanh nông nghiệp, Kinh tế nông nghiệp, Kinh tế tài nguyên và môi trường, Khoa học động vật, Kỹ thuật hệ thống sinh học, Côn trùng học, Khoa học thực phẩm, Khoa học dinh dưỡng con người, Khoa học thực vật, Khoa học đất.

Khoa kiến trúc: Kiến trúc, Quy hoạch đô thị, Thiết kế nội thất, Kiến trúc cảnh quang.

Khoa môi trường, trái đất và tài nguyên: Địa lý, Môi trường và địa lý, Môi trường, Khoa học địa chất, Quản trị tài nguyên thiên nhiên.

Khoa nghiên cứu vận động học và quản trị giải trí:Nghiên cứu vận động học và quản trị giải trí.

Khoa âm nhạc: Âm nhạc

Khoa luật: Luật, Nhân quyền

Khoa mỹ thuật: Mỹ thuật

Khoa công tác xã hội: Công tác xã hội

Khoa tâm lý: Tâm lý học, Tâm lý học đường

  • Phí ghi danh: 100 CAD
  • Yêu cầu đầu vào chương trình thạc sĩ: IELTS 6.5/TOEFL iBT 86 (không band nào dưới 20), GMAT/GRE/Kinh nghiệm làm việc (tùy ngành)
  • Học phí: từ 5.874,90 CAD/năm (tùy ngành)
  • Kỳ nhập học: Tháng 1, tháng 5, tháng 9 (tùy ngành)

Các chi phí khác

  • Bảo hiểm y tế: 900 CAD/năm
  • Ký túc xá hoặc ở với gia đình bản xứ: từ 8.765 – 14.475 CAD/năm

Mọi thông tin về du học Canada, ngành học, trường, vui lòng liên hệ INEC để được tư vấn chi tiết và hỗ trợ tốt nhất cho từng trường hợp.

Công ty Du học INEC

  • Tổng đài: 1900 636 990
  • Hotline KV miền Bắc và miền Nam: 093 409 3223 – 093 409 2080
  • Hotline KV miền Trung: 093 409 9070 – 093 409 4449
  • Email: [email protected]
  • Chat ngay với tư vấn viên tại: /hoiduhoccanada
error
fb-share-icon

Tweet

fb-share-icon